Everipedia Giá

Everipedia Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá IQ hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0048
$0.0048
HK$0.0380
0.0045
binance

Binance

$0.0049
$0.0049
HK$0.0381
0.0045
okx

OKX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0381
0.0045
bybit

Bybit

$0.00484
$0.00484
HK$0.0379
0.0045
digifinex

DigiFinex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
bitrue

Bitrue

$0.00486
$0.00486
HK$0.0381
0.0045
bingx

BingX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
bitget

Bitget

$0.00484
$0.00484
HK$0.0379
0.0045
deepcoin

Deepcoin

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
bitmart

BitMart

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
cointiger

CoinTiger

$0.0049
$0.0049
HK$0.0381
0.0045
whitebit

WhiteBIT

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
lbank

LBank

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
btse

BTSE

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
gate-io

Gate.io

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
htx

HTX

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
xt

XT.COM

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
upbit

Upbit

$0.0049
$0.0049
HK$0.0386
0.0046
kucoin

KuCoin

$0.0048
$0.0048
HK$0.0380
0.0045
mexc

MEXC

$0.0049
$0.0049
HK$0.0383
0.0046
indoex

IndoEx

$0.0049
$0.0049
HK$0.0386
0.0046
phemex

Phemex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
bitforex

BitForex

$0.0048
$0.0048
HK$0.0380
0.0045
latoken

LATOKEN

$0.0049
$0.0049
HK$0.0383
0.0046
bibox

Bibox

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00486
$0.00486
HK$0.0381
0.0045
bithumb

Bithumb

$0.0048
$0.0048
HK$0.0380
0.0045
poloniex

Poloniex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
kraken

Kraken

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
p2b

P2B

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
dydx

dYdX

$0.0048
$0.0048
HK$0.0380
0.0045
citex

CITEX

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
bitmex

BitMEX

$0.00486
$0.00486
HK$0.0381
0.0045
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00488
$0.00488
HK$0.0382
0.0046
stormgain

StormGain

$0.00484
$0.00484
HK$0.0379
0.0045
coinsbit

Coinsbit

$0.00492
$0.00492
HK$0.0385
0.0046
tidex

Tidex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0384
0.0046
bitfinex

Bitfinex

$0.00484
$0.00484
HK$0.0379
0.0045
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00484
$0.00484
HK$0.0379
0.0045

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IQ sang USD là 1 IQ tương đương với $0.00000122 và mỗi USD có giá trị là 0.00484 Everipedia. Vốn hóa thị trường là $183.783m. Trong tuần qua, Everipedia đã tăng -50.62%, với mức cao nhất là $0.0099 và mức thấp nhất là $0.0093. Trong tháng qua, Everipedia đã tăng -47.37%, với mức giá cao nhất là $0.0106 và thấp nhất là $0.0083. Trong năm qua, Everipedia đã tăng thêm -6.15%, với mức cao nhất là $0.0172 và mức thấp nhất là $0.0041. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion IQ đã được giao dịch trên 83 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.